Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

stream flow

  • 1 der Strom

    - {current} dòng, luồng, dòng điện, chiều, hướng - {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn - {flux} sự chảy mạnh, sự thay đổi liên tục, thông lượng, chất gây cháy, sự băng huyết, bệnh kiết lỵ - {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {river} dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, ranh giới giữa sự sống với sự chết - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, chiều nước chảy - {tide} triều, thuỷ triều, con nước, dòng nước, dòng chảy, chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận - {torrent} dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = Strom! {juice!}+ = Strom führen {to be alive}+ = mit dem Strom {with the stream}+ = der reißende Strom {torrent}+ = gegen den Strom {against the current; against the stream}+ = der elektrische Strom {electric current; juice}+ = mit dem Strom treiben {to tide over}+ = mit dem Strom schwimmen {to float with the current}+ = der Draht steht unter Strom {that's a live wire}+ = gegen den Strom schwimmen {to swim against the tide}+ = gegen den Strom ankämpfen {to stem the current}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strom

  • 2 fluten

    - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to stream} chảy như suối, chảy ròng ròng, chảy ra, trào ra, phấp phới, phất phơ, làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng, làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fluten

  • 3 strömen

    - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to flock} nhồi bằng bông len phế phẩm, tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông, lũ lượt kéo đến - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to pour} rót, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, + down) mưa như trút - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to stream} chảy như suối, chảy ra, trào ra, phấp phới, phất phơ, làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng, làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra = strömen (Regen) {to lash}+ = langsam strömen lassen {to distil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strömen

  • 4 ausströmen

    - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to effuse} trào ra, toả ra, thổ lộ - {to emanate} phát ra, bắt nguồn - {to emit} - {to exhaust} hút, rút, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn, dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt - {to flush} làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng, ánh lên, đỏ bừng, ửng hồng - giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng, làm ánh lên, làm đỏ bừng, kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan - {to flux} làm chảy bằng chất gây chảy, tấy - {to gush} vọt ra, nói một thôi một hồi, phun ra một tràng, bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề - {to jet} phun ra thành tia, làm bắn tia - {to ooze} rỉ ra, đưa ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần - {to respire} thở, hô hấp, lấy lại hơi, lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm, lại hy vọng - {to stream} chảy như suối, chảy ròng ròng, phấp phới, phất phơ, làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng, làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra = ausströmen [aus] {to exhale [from]}+ = ausströmen (Duft) {to give off}+ = ausströmen (Dampf) {to escape}+ = ausströmen (Wärme) {to radiate}+ = ausströmen (Flüssigkeit) {to flow out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausströmen

См. также в других словарях:

  • stream|flow — «STREEM FLOH», noun. the volume of water flowing in a stream at a given time …   Useful english dictionary

  • stream flow —    The total runoff confined in a stream and its’ channel [16] …   Lexicon of Cave and Karst Terminology

  • Stream-flow —   The rate at which water passes agiven point in a stream, usually expressed in cubic feet per second.   U.S. Dept. of Energy, Energy Information Administration s Energy Glossary …   Energy terms

  • Stream load — is a geologic term referring to the solid matter carried by a stream (Strahler and Strahler, 2006). Erosion continually removes mineral material from the bed and banks of the stream channel, adding this material to the regular flow of water. The… …   Wikipedia

  • stream — [strēm] n. [ME strem < OE stream, akin to Ger strom < IE base * sreu , to flow > Gr rheein, to flow] 1. a current or flow of water or other liquid, esp. one running along the surface of the earth; specif., a small river 2. a steady… …   English World dictionary

  • Flow — may refer to:In science and technology: *Dataflow, computing term related to the flow of messages between software components *Environmental flow, the amount of water necessary in a watercourse to maintain a healthy ecosystem *Flow (computer… …   Wikipedia

  • Stream terrace — Stream terraces are relict features, such as floodplains, from periods when a stream was flowing at a higher elevation and has downcut to a lower elevation. Stream terraces often appear as plateaus on existing valley walls and indicate earlier… …   Wikipedia

  • free-stream flow — The air in a region where pressure, temperature, and relative velocity are unaffected by the passage of aircraft through it. Also known as relative airflow (RAF). Continuous lines are free air stream airflow …   Aviation dictionary

  • Average stream flow —   The rate, usually expressed in cubic feet per second, at which water passes a given point in a stream over a set period of time.   U.S. Dept. of Energy, Energy Information Administration s Energy Glossary …   Energy terms

  • flow — flow1 W2S2 [fləu US flou] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(liquid/gas/electricity)¦ 2¦(traffic)¦ 3¦(goods/people/information)¦ 4¦(speech/writing)¦ 5¦(of the sea)¦ 6 in full flow 7 go with the flow 8 go against the flow ▬▬▬▬▬▬▬ 1.) …   Dictionary of contemporary English

  • Stream (computing) — In computing, the term stream is used in a number of ways, in all cases referring to a succession of data elements made available over time.*On Unix and related systems based on the C programming language, a stream is a source or sink of data,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»